Có 2 kết quả:
击剑者 jī jiàn zhě ㄐㄧ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄜˇ • 擊劍者 jī jiàn zhě ㄐㄧ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fencer (i.e. sportsman involved in fencing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fencer (i.e. sportsman involved in fencing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0